Cho bú là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Cho bú là quá trình mẹ nuôi con bằng sữa mẹ, diễn ra qua bú trực tiếp hoặc gián tiếp, giúp cung cấp dưỡng chất và kháng thể thiết yếu cho trẻ sơ sinh. Đây là hành vi sinh học tự nhiên, được điều hòa bởi hormone và phản xạ thần kinh, mang lại lợi ích lâu dài cho cả mẹ và bé.
Định nghĩa và khái niệm cơ bản về cho bú
Cho bú là quá trình truyền sữa mẹ từ mẹ sang con bằng cách cho trẻ bú trực tiếp từ vú hoặc thông qua các phương pháp hỗ trợ như hút sữa và cho trẻ bú bình. Đây là hành vi sinh học tự nhiên diễn ra sau sinh và được kiểm soát bởi các cơ chế thần kinh - nội tiết. Sữa mẹ không chỉ là nguồn dinh dưỡng tối ưu cho trẻ sơ sinh mà còn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển miễn dịch và tâm lý của trẻ.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cho bú hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời là phương pháp nuôi dưỡng tốt nhất. Trong thời gian này, trẻ không cần thêm bất kỳ loại thực phẩm hoặc nước uống nào khác. Sau 6 tháng, sữa mẹ vẫn nên được duy trì song song với thức ăn bổ sung cho đến ít nhất 24 tháng tuổi.
Các hình thức cho bú phổ biến bao gồm:
- Cho bú trực tiếp tại vú
- Cho bú qua bình bằng sữa mẹ vắt ra
- Cho bú kết hợp sữa mẹ và sữa công thức
Các giai đoạn của cho bú
Quá trình tạo sữa và cho bú được chia làm ba giai đoạn chính theo cơ chế sinh lý học:
| Giai đoạn | Thời điểm | Đặc điểm chính |
|---|---|---|
| Initiation (Khởi đầu) | 0–2 ngày sau sinh | Colostrum (sữa non) được tiết ra, giàu kháng thể và protein |
| Lactogenesis (Tiết sữa) | 3–7 ngày sau sinh | Tăng sản lượng sữa, sữa chuyển từ sữa non sang sữa trưởng thành |
| Galactopoiesis & Weaning | Sau tuần đầu trở đi | Duy trì tiết sữa, phụ thuộc vào tần suất bú; kết thúc khi cai sữa |
Giai đoạn khởi đầu đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập sự gắn kết giữa mẹ và bé, đồng thời chuẩn bị nội tiết tố cho giai đoạn tiết sữa ổn định. Ở giai đoạn này, sữa non được tiết ra với thể tích nhỏ nhưng lại chứa lượng lớn immunoglobulin A (IgA), lactoferrin và leukocytes – các yếu tố miễn dịch quan trọng bảo vệ trẻ sơ sinh.
Giai đoạn tiết sữa bắt đầu khi nồng độ prolactin tăng và tác động lên các tế bào biểu mô tuyến vú, thúc đẩy quá trình tổng hợp sữa. Trong khi đó, phản xạ oxytocin giúp đẩy sữa ra khỏi nang tuyến đến ống dẫn để trẻ có thể bú được. Tần suất và cường độ bú là yếu tố quyết định trong việc duy trì tiết sữa ở giai đoạn Galactopoiesis.
Lợi ích sinh học của việc cho bú đối với trẻ sơ sinh
Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng hoàn chỉnh và phù hợp nhất cho trẻ trong những tháng đầu đời. Không giống sữa công thức, sữa mẹ thay đổi thành phần theo từng giai đoạn phát triển và nhu cầu của trẻ. Nó cung cấp tỷ lệ lý tưởng giữa protein, chất béo, lactose, khoáng chất, enzyme và các yếu tố miễn dịch.
Một số thành phần sinh học nổi bật trong sữa mẹ bao gồm:
- Kháng thể IgA: bảo vệ niêm mạc ruột non của trẻ
- Lactoferrin: ức chế sự phát triển của vi khuẩn đường ruột
- Oligosaccharides: hỗ trợ phát triển hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh
Các nghiên cứu cho thấy trẻ bú mẹ có nguy cơ thấp hơn mắc các bệnh sau:
- Nhiễm trùng hô hấp
- Tiêu chảy cấp
- Viêm tai giữa
- Hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS)
- Béo phì và tiểu đường type 2 sau này
Lợi ích sinh học và tâm lý đối với người mẹ
Cho bú không chỉ mang lại lợi ích cho trẻ mà còn có tác động tích cực đến sức khỏe người mẹ. Quá trình tiết sữa giúp tử cung co hồi nhanh hơn sau sinh, làm giảm nguy cơ băng huyết hậu sản và hỗ trợ loại bỏ sản dịch sớm. Ngoài ra, hormone oxytocin được giải phóng khi trẻ bú còn có tác dụng làm dịu thần kinh và tăng cảm giác hạnh phúc cho người mẹ.
Cho bú kéo dài giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như:
- Ung thư vú
- Ung thư buồng trứng
- Loãng xương sau mãn kinh
- Hội chứng chuyển hóa
Về mặt tâm lý, cho bú thúc đẩy sự hình thành mối liên kết cảm xúc sâu sắc giữa mẹ và con thông qua tiếp xúc da kề da và tương tác ánh mắt. Điều này góp phần làm giảm tỉ lệ trầm cảm sau sinh, đặc biệt ở những bà mẹ nhận được hỗ trợ xã hội đầy đủ.
Phản xạ và cơ chế thần kinh-hormone trong cho bú
Cho bú là quá trình sinh lý được điều phối bởi hai phản xạ chính: phản xạ tiết sữa (let-down reflex) và phản xạ sản xuất sữa (milk production reflex). Cả hai đều chịu ảnh hưởng bởi tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương và các hormone do tuyến yên tiết ra. Khi trẻ mút vú, tín hiệu truyền từ các dây thần kinh cảm giác vùng quầng vú đến vùng dưới đồi, kích hoạt sự tiết hormone prolactin và oxytocin.
Cơ chế hormone trong cho bú có thể mô tả như sau:
- Prolactin: kích thích tế bào biểu mô tuyến vú tổng hợp sữa. Mức prolactin cao sau sinh duy trì việc sản xuất sữa.
- Oxytocin: gây co bóp các tế bào cơ quanh nang sữa, đẩy sữa vào ống dẫn – đây là phản xạ tiết sữa.
Hướng dẫn kỹ thuật cho bú đúng
Kỹ thuật cho bú đúng giúp tối ưu việc lấy sữa, hạn chế đau và tổn thương đầu vú, đồng thời tăng hiệu quả duy trì nguồn sữa. Trong thực hành lâm sàng, một số lỗi phổ biến là trẻ ngậm sai khớp vú, tư thế không đúng hoặc thay đổi vú quá sớm khi trẻ chưa bú xong.
Các nguyên tắc cơ bản của tư thế và khớp ngậm đúng:
- Miệng trẻ mở rộng, môi ngoài xoắn ra
- Cằm chạm vào ngực mẹ, đầu hơi ngửa
- Ngậm sâu vào quầng vú, không chỉ đầu vú
- Không phát ra tiếng chụt khi bú
Một số tư thế cho bú phổ biến:
| Tư thế | Mô tả | Phù hợp với |
|---|---|---|
| Cradle hold | Bế trẻ nằm ngang, đầu trẻ tựa lên cánh tay mẹ | Sinh thường, mẹ thoải mái |
| Football hold | Bế trẻ bên hông, giống như ôm quả bóng | Mẹ sinh mổ, song thai |
| Side-lying | Mẹ và bé nằm nghiêng đối mặt | Cho bú ban đêm, mẹ cần nghỉ ngơi |
Chống chỉ định và những trường hợp đặc biệt
Mặc dù cho bú là phương pháp nuôi con lý tưởng, vẫn tồn tại một số tình huống y tế cần tránh cho bú trực tiếp để đảm bảo an toàn cho trẻ. Những chống chỉ định tuyệt đối thường liên quan đến bệnh lý truyền nhiễm hoặc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh.
- Mẹ nhiễm HIV chưa điều trị hiệu quả: có nguy cơ truyền virus qua sữa mẹ
- Sử dụng thuốc độc tế bào, xạ trị, hoặc điều trị isotretinoin
- Mẹ mắc bệnh lao hoạt động chưa điều trị
- Trẻ bị galactosemia bẩm sinh: không dung nạp đường galactose trong sữa mẹ
Ngoài ra, một số tình huống tạm thời cần xử lý đặc biệt như trẻ sinh non, mẹ bị áp-xe vú, núm vú tụt hay trẻ có bất thường về giải phẫu miệng. Trong các trường hợp này, việc tư vấn với chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ nhi khoa là rất cần thiết để đảm bảo trẻ vẫn được nhận sữa mẹ một cách an toàn.
Cho bú kết hợp và thay thế
Khi mẹ không đủ sữa hoặc gặp khó khăn y tế, có thể áp dụng các giải pháp thay thế như bổ sung sữa công thức, sữa mẹ hiến tặng hoặc kết hợp cả hai. Tuy nhiên, các phương án này cần được theo dõi và tư vấn bởi chuyên gia để đảm bảo dinh dưỡng và sự phát triển tối ưu cho trẻ.
Sữa mẹ hiến tặng từ ngân hàng sữa mẹ là lựa chọn ưu tiên thứ hai sau sữa mẹ trực tiếp, đặc biệt cho trẻ sinh non hoặc nhẹ cân. Quy trình sàng lọc người hiến sữa rất nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn vi sinh và dinh dưỡng. Nguồn: Human Milk Banking Association of North America (HMBANA)
Các lưu ý khi cho trẻ dùng sữa thay thế:
- Sử dụng nước đun sôi để pha sữa công thức đúng cách
- Không pha loãng sữa quá mức
- Không dùng sữa bò tươi cho trẻ dưới 12 tháng
Tác động xã hội và văn hóa của việc cho bú
Việc cho bú chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường văn hóa, nhận thức cộng đồng, điều kiện kinh tế xã hội và chính sách công. Tại một số quốc gia, việc cho bú nơi công cộng vẫn bị kỳ thị, trong khi các nơi khác tích cực khuyến khích thông qua chương trình giáo dục và hỗ trợ mẹ sau sinh.
Yếu tố hỗ trợ cho bú thành công bao gồm:
- Thời gian nghỉ thai sản đầy đủ (tối thiểu 14 tuần theo ILO)
- Môi trường làm việc thân thiện với việc hút sữa và bảo quản sữa mẹ
- Chính sách quốc gia về khuyến khích nuôi con bằng sữa mẹ
Các chiến dịch y tế công cộng như "Baby-Friendly Hospital Initiative" của WHO và UNICEF đã góp phần cải thiện tỷ lệ nuôi con bằng sữa mẹ toàn cầu thông qua việc đào tạo nhân viên y tế, loại bỏ khuyến mãi sữa công thức không phù hợp và khuyến khích tiếp xúc da kề da ngay sau sinh.
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization – Infant and Young Child Feeding
- Victora et al., Breastfeeding in the 21st century: epidemiology, mechanisms, and lifelong effect (The Lancet, 2016)
- Centers for Disease Control and Prevention – Breastfeeding
- La Leche League International – Positioning and Latch
- CDC – Breastfeeding Special Circumstances
- Human Milk Banking Association of North America (HMBANA)
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cho bú:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10
